Từ điển Trần Văn Chánh
膍 - tì
① (văn) Dạ dày trâu; ② 【膍胵】tì si [píchi] a. (đph) Dạ dày loài chim; b. (văn) Lá sách, dạ dày trâu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
膍 - bì
Dạ dày của loài nhai lại — Dày ( trái với mỏng ).


膍胵 - bì si ||